TỪ VỰNG HÀNH ĐỘNG HÀNG NGÀY TIẾNG ANH AI CŨNG BIẾT

Chia sẻ cho các bạn thêm vốn từ vựng về các hành động hằng ngày của con người trong cuộc sống nhé!

Cụm từ vựng về các động tác cơ thể

Blink your eyes — Nháy mắt
Blow nose — Hỉ mũi
Brush your teeth: đánh răng
Clear your throat — Hắng giọng, tằng hắng
combing:chải đầu….
Cross your arms –– Khoanh tay.
Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
Give the finger — giơ ngón giữa lên (F*** you)
Give the thumbs up/down — giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)
Keep your fingers crossed — bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
Knod your head –– Gật đầu
listen to music: nghe nhac
Raise an eyebrow / Raise your eyebrows — Nhướn mày
Roll your eyes — Đảo mắt
Shake your head — Lắc đầu
Shrug your shoulders — Nhướn vai
Stick out your tongue — Lè lưỡi
Turn your head — Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
wash your face:rửa mặt

ăn: eat
argue: gây gỗ, cãi lộn
beating : đánh (đánh ai đó)
carry: mang, vác, khuân
chew :nhai
cười: laugh
đoán: guess
hang: treo, mắc
hát: sing
hear : nghe được (dùng để diễn tả một điều gì đó mình vô tình
hit: đánh
khóc: cry
knock: gõ cửa, đập, đánh
lift: nâng, nhấc lên
mang: bring
nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
nghe được)
pull: lôi, kéo, giật
push : đẩy
put: đặt, để
read : đọc
rest: nghỉ ngơi
silence : im lặng
slap : vổ , tát
sleep : ngủ
take: cầm, nắm
tập thể dục: do morning exercise
tell : nói
travel : đi du lịch
wait : chờ đợi
walk : đi bộ
wear : mặc (đôi khi được dùng để chỉ động từ mang)

Leave a comment