Tìm hiểu thêm:
TOEIC là gì?
phần mềm luyện thi toeic
chứng chỉ TOEIC
1. Từ nối trong tiếng anh là gì?
– Từ nối trong tiếng Anh – linking words, hay transitions, là những từ dùng để chỉ dẫn cho người đọc, giúp quá trình ngắt câu, chuyển ý khi đọc văn bản trở nên rõ ràng hơn. Những từ này cũng giúp cho người đọc theo dõi nội dung văn bản cũng như ý tưởng của tác giả dễ dàng hơn.
– Từ nối trong tiếng anh là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong văn viết giúp bài viết Anh văn của bạn trở lên lưu loát, chuyên nghiệp hơn. Từ nối cũng là một phần quan trọng trong câu, nó tạo nên logic trong lời nói và câu văn của bạn khi sử dụng tiếng anh.
2. Cách sử dụng từ nối trong tiếng anh ( linking words)
2.1 Because, Because of
- Đằng sau Because phải dùng 1 câu hoàn chỉnh nhưng đằng sau Because of phải dùng 1 ngữ danh từ.
- Because of = on account of = due to: Do bởi
- Nhưng nên dùng due to sau động từ to be cho chuẩn. Ex: The accident was due to the heavy rain.
- Dùng as a result of để nhấn mạnh hậu quả của hành động hoặc sự vật, sự việc. Ex: He was blinded as a result of a terrible accident.
Xem thêm tài liệu luyện thi TOEIC đáng tin cậy: starter toeic, tartics for toeic, v.v…, sử dụng phần mềm luyện thi TOEIC và học thêm nhiều mẹo thi toeic hữu ích nữa nhé!
2.2 Từ nối chỉ mục đích và kết quả:
- Trong cấu trúc này người ta dùng thành ngữ “so that” (sao cho, để cho). Động từ ở mệnh đề sau “so that” phải để ở thời tương lai so với thời của động từ ở mệnh đề chính. Ex: He studied very hard so that he could pass the test.
- Phải phân biệt “so that” trong cấu trúc này với so that mang nghĩa do đó (therefore). Cách phân biệt duy nhất là động từ đằng sau so that mang nghĩa do đó diễn biến bình thường so với thời của động từ ở mệnh đề đằng trước. Ex: We heard nothing from him so that ( = therefore) we wondered if he moved away.
2.3 Từ nối chỉ nguyên nhân và kết quả: Trong loại từ nối này người ta dùng cấu trúc so/such …. that = quá, đến nỗi mà và chia làm nhiều loại sử dụng.
Dùng với tính từ và phó từ : Cấu trúc là so ….. that.
- Ex: Terry ran so fast that he broke the previous speed record.
- Ex: Judy worked so diligently that she received an increase in salary.
Dùng với danh từ số nhiều: Cấu trúc vẫn là so … that nhưng phải dùng many hoặc few trước danh từ đó. Ex: I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one.
Dùng với danh từ không đếm được: Cấu trúc vẫn là so … that nhưng phải dùng much hoặc little trước danh từ đó. Ex: He has invested so much money in the project that he can’t abandon it now.
Dùng với tính từ + danh từ số ít: such a … that. Có thể dùng so theo cấu trúc : so + adj + a + noun … that. (ít phổ biến hơn) Ex: It was such a hot day that we decided to stay indoors. It was so a hot day that we decided to stay indoors.
Dùng với tính từ + danh từ số nhiều/không đếm được: such … that. Tuyệt đối không được dùng so. Ex: They are such beautiful pictures that everybody will want one. This is such difficult homework that I will never finish it.
2.4 Một số các từ nối mang tính điều kiện khác.
- Even if + negative verb: cho dù. Ex: You must go tomorrow even if you aren’t ready.
- Whether or not + positive verb: dù có hay không. Ex: You must go tomorrow whether or not you are ready.
Các đại từ nghi vấn đứng đầu câu cũng dùng làm từ nối và động từ theo sau chúng phải chia ở ngôi thứ 3 số ít. Ex: Whether he goes out tonight depends on his girldfriend.
- Why these pupils can not solve this problems makes the teachers confused.
Một số các từ nối có quy luật riêng của chúng nếu kết hợp với nhau. And moreover – And in addtion And thus – Or otherwise. And furthermore – And therefore But nevertheless – But … anyway
Nếu nối giữa hai mệnh đề, đằng trước chúng phải có dấu phẩy. Ex: He was exhausted, and therefore his judgement was not very good.
Nhưng nếu nối giữa hai từ đơn thì không Ex:The missing piece is small but nevertheless significant.
- Unless + positive = if … not: Trừ phi, nếu không. Ex: You will be late unless you start at once.
- But for that + unreal condition: Nếu không thì
- Provided/Providing that: Với điều kiện là, miễn là = as long as Ex: You can camp here providing that you leave no mess.
- Suppose/Supposing = What … if : Giả sử …. thì sau, Nếu ….. thì sao. Ex: Suppose the plane is late = What (will happen) if the plane is late.
- Suppose còn có thể được dùng để đưa ra lời gợi ý. Ex: Suppose you ask him = Why don’t you ask him.
Lưu ý thành ngữ: What if I am: Tao thế thì đã sao nào (mang tính thách thức)
- If only + S + simple present/will + verb = hope that: hi vọng rằng. Ex : If only he comes in time Ex : If only he will learn harder for the test next month.
- If only + S + simple past/past perfect = wish that(Câu đ/k không thực hiện được) = giá mà Ex: If only he came in time now. If only she had studied harder for that test
Để tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc trả lời thường gặp trong đề thi TOEIC, các bạn tiếp tục theo dõi tài liệu luyện thi TOEIC đáng tin cậy: starter toeic, tartics for toeic, v.v…,
If only + S + would + V
- Diễn đạt một hành động không thể xảy ra ở hiện tại Ex: If only he would drive more slowly = we wish he drove more slowly.
- Diễn đạt một ước muốn vô vọng về tương lai: Ex: If only it would stop raining
- Immediately = as soon as = the moment (that) = the instant that = directly: ngay lập tức/ ngay khi mà Ex: Tell me immediatly (=as soon as ) you have any news.
3. Các từ nối tiếng anh thông dụng
Những từ nối thông dụng nhất có thể được liệt kê ra theo các nhóm sau:
3.1. Khi so sánh (Comparing things): By contrast / Conversely/ In contrast /On the contrary. Ngược lại: However/ Nevertheless. Tuy nhiên: In spite of: mặc dù / Instead: thay vì Likewise: tương tự như thế,/ Otherwise: mặt khác. On the one hand: mặt này / On the other hand: mặt khác
3.2. Khi khái quát (generalizing): Thông thường, thường thì: As a rule / As usual / For the most part / Ordinarily / Usually: Nói chung, nhìn chung / Generally / In general
3.3. Khi miêu tả quá trình hoặc liệt kê: First, … : Thứ nhất / Second, … : Thứ hai / Third, … : Thứ ba / Next, … : Sau đây / Then, … : Tiếp theo / Finally, … : Cuối cùng
Lưu ý rằng trong tiếng Anh, phần lớn cách diễn đạt thông qua từ First, Second, Third… phổ biến hơn cách dùng Firstly, Secondly, Thirdly… mà chúng ta vẫn thường được biết. Vì thế bạn nên sử dụng cách thứ nhất (First, Second. Third…).
4. Một số từ nối trong tiếng Anh quen thuộc khác
So that: Chúng ta có thể dùng “so that” để nói lên mục đích (lý do của 1 hành động nào đó). “So that” thường đi kèm với “can, could, will hoặc would” Ex: The police locked the door so(that) no-one could get in. Cảnh sát đã đóng cửa vì vậy không ai có thể vào trong. Ngoài ra, chúng ta có thể dùng “to” để miêu tả mục đích trong trường hợp chủ nghữ của mệnh đề chính và mệnh đề chỉ mục đích là một. học tiếng anh online – Nếu 2 chủ ngữ của 2 mệnh đề khác nhau, chúng ta không được dùng “to” mà phải dùng “so that”.
- Jack went to England so that he could study engineering.
- Jack went to England to study engineering.( NOT for to study )
- Jack went to England so that his brother would have some help working in the restaurant.
Đối với các bạn luyen thi TOEIC cap toc, các bạn có thể tự học tại nhà với phần mềm luyện thi TOEIC miễn phí và giáo trình TOEIC cực kì hữu ích!