Monthly Archives: March 2015

PHÂN BIỆT NGHĨA CỦA TỪ JUST VÀ ONLY

Trong tiếng Anh , đôi khi chúng ta sử dụng từ Just và Only để làm câu văn thêm phần mềm mại và dễ nghe hơn. Nhưng sử dụng sao cho đúng 2 từ này? ngày hôm nay cùng mình tìm hiểu cách sử dụng 2 từ này trong giao tiếp tiếng Anh nhé.

I. Just và only cùng làm adverb (trạng từ)

1. Just/only=chỉ (trong trường hợp này cả hai có thể thay thế cho nhau). Thí dụ:

– She’s not dating John; they’re just friends=Cô ấy không phải là bạn gái của anh John. Cả hai chỉ là bạn mà thôi. (They’re friends only).

– He’s just a kid. Don’t be so hard on him. He’s only a child; nó còn bé; đừng quá khắt khe với nó.

– Do you need some help?—No, I’m just looking (I’m browsing only) (Bạn bước vào một cửa hàng, người bán hàng hỏi bạn cần gì không, bạn cho biết chỉ xem qua mặt hàng thôi).

– Just kidding=only kidding=chỉ nói đùa thôi

– The restrooms are for customers only= nhà tiêu/tiểu chỉ để cho khách dùng thôi (only=làm adverb, không thay bằng just được).- giáo trình tiếng Anh giao tiếp

2. Just còn có nghĩa vừa mới

cach_tu_hoc_tieng_anh_hieu_qua_nhat_391

– What did you just say? (just=a few minutes ago, vừa mới; nghĩa này không thay bằng only được). Bạn vừa nói gì vậy?

– We’ve only just arrived=chúng tôi vừa tới đây (only just dùng liền làm một).

– I just got off the plane with your cousin=tôi vừa ở trên máy bay bước xuống cùng người anh/chị họ của bạn.

bé học tiếng anh

tiếng anh cho trẻ em

3. Just=exactly

– He looks just like his dad. (Nó trông giống bố như tạc; khác nghĩa với only)

– That’s just what I want.(just=exactly)=đó đúng là điều/món tôi muốn.

– How is the steak? Oh, it’s just right! (just=exactly, không thay bằng only được; Miếng thịt bò rán ra sao?– Ồ, đúng y như tôi muốn).

4. Just then: ngay lúc đó

– Just then their mother entered (ngay lúc đó thì bà mẹ bước vào)

5. Just about=hầu như

– That job was just about done. I’m just about finished=tôi sắp xong rồi.

II. Just và only còn làm adjective (tính từ)-tự học tiếng Anh giao tiếp

6. Nghĩa khác nhau

– Just (adj) =fair; a just ruler=nhà lãnh đạo công bằng, chính trực.

– A just cause=chính nghĩa. Just deserts=đích đáng. The defendant got his just deserts=kẻ phạm tội nhận được hình phạt đích đáng.The criminal got his just rewards.=kẻ tội phạm bị hình phạt đích đáng. (=gets what he deserves).

– Câu nói thường nghe trong lễ cưới: If any man can show any just cause why they may not lawfully be joined together, let him now speak or else forever hold his peace.=Nếu ai có lý do chính đáng rằng cuộc hôn nhân này không nên tác hợp, xin hãy lên tiếng, còn không thì từ giờ trở đi hãy yên lặng. [lời vị mục sư hay cha chủ lễ trong lễ cưới.]

– Just=hãy. Just call her; if only to say you’re sorry.=Hãy cứ gọi điện thọại cho cô ấy, dù là chỉ để nói rằng anh ân hận (nhấn mạnh).

– Only=duy nhất, chỉ có một. The only child=con một (He has no brothers or sisters).

– It was only then that I realized that he was lying. (Mãi tới lúc đó thì tôi mới nhận ra là anh ta nói dối (không thay bằng just được)

– If only that=I wish. If only that I could be 15 again! (diễn tả một điều mong ước; không thể thay bằng just được)

– The only food in the cabin was a box of crackers (only as an adjective, món thực phẩm duy nhất trong căn nhà gỗ là một hộp bánh khô; only=duy nhất).

– She’s the only person who can do it=cô ta là người duy nhất có thể làm việc đó. (Only là adjective, nghĩa khác just)

7. Trong những thí dụ sau đây only cùng nghĩa như just.

– Jane was only four when she started to read. (only=just). Bé Jane mới 4 tuổi mà đã bắt đầu biết đọc.

– We need five chairs; we have only four.(only=just)

– I only wish I knew how I could help=ước gì tôi tôi thể giúp được.

– The only thing is…có điều ngại là: I’d love to come to your party–the only thing is I might be late=tôi rất muốn tới dự tiệc của bạn—có điều ngại là tôi có thể tới trễ.

8. Only còn dùng trong if clause:

– If I had only known, this would not have happened.=Tôi mà biết trước thì đâu đã xẩy ra chuyện này.

9. Only còn làm conjunction (liên từ) nối hai mệnh đề với nhau

– I’ll offer to help him, only I’m busy right now.=tôi muốn giúp anh ta, nhưng tôi đang bận. (only=but).

10. Not only…but also=không những…mà còn

He not only read the book, but also remembered what he had read.=không những anh ta đọc cuốn sách mà anh còn nhớ rõ những điều anh đọc.

11. Nếu only bắt đầu câu thì có tráo đổi vị trí chủ từ và động từ (inversion) với mục đích nhấn mạnh

– Only in Paris do you find bars like this=chỉ ở Paris bạn mới thấy những quầy rượu như thế này.

 

NHỮNG CÁCH NÓI KHÁC NHAU CÁC TỪ: THANKS, UNDERSTAND, SORRY

Cách dùng câu đa dạng khiến cho đối phương sẽ cảm thấy thoải mái nhẹ nhàng hơn và sự sẵn sàng chia sẻ cũng nhiều hơn các bạn nhỉ? Bài viết sau sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn đó nha.

cùng mình tìm hiểu những cách nối khác nhau của 3 từ rất quen thuộc nhé:

THANKS- giao tiếp tiếng Anh online miễn phí

tải xuống

1. Thanks. (Cách nói thân mật)

2. Cheers. (Cách nói thân mật)

3. Thank you very much. (Cám ơn bạn rất nhiều -Cách nói trang trọng hơn)

4. I really appreciate it. (Tôi thực sự rất trân trọng nó)

5. You’ve made my day. (Cấu trúc to make one’s day có nghĩa là làm cho ai đó thực sự hạnh phúc, sung sướng)

6. How thoughtful. (Bạn thật chu đáo)

7. You shouldn’t have. (Bạn không cần làm vậy đâu – Cách nói khiêm tốn)-video học tiếng Anh giao tiếp

8. That’s so kind of you. (Bạn thật tốt với tôi)

9. I am most grateful. (Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này)

10. We would like to express our gratitude. (Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….)

11. Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to +Verb (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể…..

12. Thank you, I really enjoyed the gift (một sự kiện hay một đồ vật…)! Cảm ơn, tớ thật sự rất thích món quà.

13. I’m grateful for having you as a friend! (+Ving)

14.There are no words to show my appreciation! Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.

15. How can I ever/ever possibly thank you? Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.

16. Thanks a million for… ! Cảm ơn hàng triệu lần vì…..

17. How can I show how grateful I am for what you did? Làm sao để nói cho bạn biết lòng biết ơn của tôi vì những gì bạn đã làm?

 

UNDERSTAND- bắt đầu học tiếng Anh

1. Do you know what I mean? (Bạn hiểu ý tôi chứ?)

2 .Do you know what I’m talking about?

3. Does that make any sense? (Bạn thấy có lí không?)

4. Am I making any sense? (Tôi nói bạn có hiểu không?)

5. Are you following me? (Bạn vẫn theo kịp ý tôi chứ?)

6. Know what I’m saying?

7. Do you see what I mean?

8. Don’t you see (Bạn hiểu chứ)

9. Do you get the message? /Do you get the picture? (Bạn có hiểu đại ý không?)

10. Get my drift? (Hiếu ý tôi chứ?)

11. Do you get it? / Get it? (Hiểu chưa)

12. Dig? (từ lóng) = Understand?- trung tâm học tiếng Anh

13. Do you hear what I’m saying?

14. Do you see where I’m coming from? (Bạn có hiểu quan điểm của tôi không?)

15. You’re with me right? (Bạn đồng ý với tôi chứ?)

16. Are you with me on this? (Bạn đồng ý chứ?

SORRY- tiếng Anh doanh nghiệp

images

1. Terribly sorry – Thành thật xin lỗi
2. I have to say sorry you – Tôi phải xin lỗi anh
3. Sorry for being late – Xin lỗi tôi đến trễ
4. I forget it by mistake – Tôi sơ ý quên mất
5. I was careless – Tôi đã thiếu cẩn thận
6. I was wrong – Tôi đã sai
7. I don’t mean to – Tôi không cố ý
8. I feel that I should be responsible for that matter – Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó
9. How should I apologize you? – Tôi phải xin lỗi anh như thế nào đây
10. I don’t mean to make you displeased – Tôi không cố ý làm anh phật lòng
11. I have no choice – Tôi không có sự lựa chọn
12. Sorry to bother you – Xin lỗi đã làm phiền bạn

bé học tiếng anh

tiếng anh cho trẻ em

TÌM HIỂU VỀ TRẠNG TỪ

 

Nhìn chung, trạng từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự trạng ngữ trong tiếng Việt. Về vị trí, chúng có thể đứng đầu câu (front-postion), đứng giữa câu (mid-postion) (trước động từ chính và sau động từ to be), hoặc đứng cuối câu. Tuy nhiên, để đặt vị trí của trạng từ trong câu một cách chính xác, ngày hôm nay mình sẽ xin giới thiệu với các bạn 5 quy tắc sau:

1. Quy tắc 1: Quy tắc kề cận. Trạng từ bổ nghĩa cho từ nào thì phải đứng gần từ ấy. Chúng ta hãy cùng xem ví dụ với cụm trạng từ “a year ago”:

  • A year ago I thought I would become a teacher. (Cách đây 1 năm tôi đã nghĩ mình sẽ trở thành giáo viên). [A year ago đứng gần thought (I thought a year ago)].
  • I thought I would become a teacher a year ago. (Tôi nghĩ rằng tôi đã trở thành giáo viên 1 năm rồi). [A year ago đứng gần would become (I would become a teacher a year ago)].

2. Quy tắc 2: Trạng từ chỉ thời gian thông thường được đặt ở cuối câu (điều này khác tiếng Việt). Ví dụ: “Hôm qua mẹ tôi đã mua cho tôi một cuốn sách” sẽ được dịch là “My mother bought me a book yesterday.”

  • Trạng từ ở vị trí đầu câu thường được nhấn mạnh hơn ở các vị trí khác, do đó, chỉ khi có mục đích nhất định ta mới đặt ở vị trí đầu câu. Chẳng hạn như câu trên khi nhấn mạnh sẽ được nói thành: “Yesterday my mother bought me a book.” [Tôi muốn nói ngày hôm qua chứ không phải ngày hôm kia].

3. Quy tắc 3: Trạng từ không được chen giữa động từ và tân ngữ. Ta có thể nói “He sings beautifully” hoặc “He sings Vietnamese songs beautifully” chứ không nói “He sings beautifully Vietnamese songs.” (Anh ấy hát các bài hát tiếng Việt rất hay).

  • Khi có một cụm từ dài hoặc mệnh đề theo sau động từ, chúng ta có thể đặt trạng từ trước động từ. Hãy so sánh: “He opens the books quickly.” vàHe quicklyopens the books that the teacher tells him to read.” (Anh ấy nhanh chóng mở quyển sách mà giáo viên yêu cầu).
  • Khi trạng từ bổ nghĩa cho một động từ kết hợp bởi trợ động từ + động từ chính, trạng từ thường đi sau ngay trợ động từ. Ví dụ: “They have often made noise in class.” (Chúng thường làm ồn trong lớp).

4. Quy tắc 4: Khi có nhiều trạng từ trong câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ là: nơi chốn – thể cách – tần suất – thời gian. Ví dụ:

Trạng từ chỉ nơi chốn Trạng từ chỉ thể cách Trạng từ chỉ tần suất Trạng từ chỉ thời gian
I went to the library by motobike everyday last week.

5. Quy tắc 5: Các trạng từ đánh giá, nhận xét ý nghĩa của cả câu như fortunately, evidently, certainly surely… thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ:

  • Fortunately, I am living in a peaceful city. (May mắn làm sao, tôi được sống ở một thành phố hòa bình).
  • Very frankly, I am tired. (Nói thật là tôi rất mệt).- tiếng Anh giao tiếp

Trên đây là 5 quy tắc thường gặp về cách đặt vị trí của trạng từ. Hi vọng sau bài viết này các bạn có thể sử dụng thành thạo trạng từ tiếng Anh. Chúc các bạn thành công

 

1. Quy tắc 1: Quy tắc kề cận. Trạng từ bổ nghĩa cho từ nào thì phải đứng gần từ ấy. Chúng ta hãy cùng xem ví dụ với cụm trạng từ “a year ago”:

  • A year ago I thought I would become a teacher. (Cách đây 1 năm tôi đã nghĩ mình sẽ trở thành giáo viên). [A year ago đứng gần thought (I thought a year ago)].
  • I thought I would become a teacher a year ago. (Tôi nghĩ rằng tôi đã trở thành giáo viên 1 năm rồi). [A year ago đứng gần would become (I would become a teacher a year ago)].

2. Quy tắc 2: Trạng từ chỉ thời gian thông thường được đặt ở cuối câu (điều này khác tiếng Việt). Ví dụ: “Hôm qua mẹ tôi đã mua cho tôi một cuốn sách” sẽ được dịch là “My mother bought me a book yesterday.”

  • Trạng từ ở vị trí đầu câu thường được nhấn mạnh hơn ở các vị trí khác, do đó, chỉ khi có mục đích nhất định ta mới đặt ở vị trí đầu câu. Chẳng hạn như câu trên khi nhấn mạnh sẽ được nói thành: “Yesterday my mother bought me a book.” [Tôi muốn nói ngày hôm qua chứ không phải ngày hôm kia].

3. Quy tắc 3: Trạng từ không được chen giữa động từ và tân ngữ. Ta có thể nói “He sings beautifully” hoặc “He sings Vietnamese songs beautifully” chứ không nói “He sings beautifully Vietnamese songs.” (Anh ấy hát các bài hát tiếng Việt rất hay).

  • Khi có một cụm từ dài hoặc mệnh đề theo sau động từ, chúng ta có thể đặt trạng từ trước động từ. Hãy so sánh: “He opens the books quickly.” vàHe quicklyopens the books that the teacher tells him to read.” (Anh ấy nhanh chóng mở quyển sách mà giáo viên yêu cầu).
  • Khi trạng từ bổ nghĩa cho một động từ kết hợp bởi trợ động từ + động từ chính, trạng từ thường đi sau ngay trợ động từ. Ví dụ: “They have often made noise in class.” (Chúng thường làm ồn trong lớp).

4. Quy tắc 4: Khi có nhiều trạng từ trong câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ là: nơi chốn – thể cách – tần suất – thời gian. Ví dụ:

Trạng từ chỉ nơi chốn Trạng từ chỉ thể cách Trạng từ chỉ tần suất Trạng từ chỉ thời gian
I went to the library by motobike everyday last week.

5. Quy tắc 5: Các trạng từ đánh giá, nhận xét ý nghĩa của cả câu như fortunately, evidently, certainly surely… thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ:

  • Fortunately, I am living in a peaceful city. (May mắn làm sao, tôi được sống ở một thành phố hòa bình).
  • Very frankly, I am tired. (Nói thật là tôi rất mệt).

Trên đây là 5 quy tắc thường gặp về cách đặt vị trí của trạng từ. Hi vọng sau bài viết này các bạn có thể sử dụng thành thạo trạng từ tiếng Anh.

sau đây là một vài trạng từ hay xuất hiện trong bài thi TOEIC

1. late / lately
Late có thể vừa là TÍNH TỪ, vừa là TRẠNG TỪ, mang nghĩa “after the correct time”/ ”muộn”
§ I’m not hungry because I had a late lunch. (adjective)
§ He slept late and missed his first class. (adverb)

Lately là trạng từ, nghĩa là “recently”/ “gần đây, mới đây”
§ I haven’t studied a lot lately. Work has been busy for the past couple weeks.

2. hard / hardly
Hard có thể là TÍNH TỪ (với 2 nghĩa: khó hoặc cứng) và TRẠNG TỪ (vất vả, cực nhọc)
§ This book is too hard for me. I can’t read it. (adjective, hard = difficult)
§ This mattress is too hard. I can’t sleep. (adjective, hard = opposite of “soft”)
§ She’s working hard to finish the project by tomorrow. (adverb, hard= intensely)

Hardly là trạng từcó nghĩa “almost not”/ “hầu như không”
§ We have a bad connection – I can hardly hear you. (= I almost can’t hear you)

3. High and highly
High là TÍNH TỪ và TRẠNG TỪ khi muốn diễn tả ý liên quan đến độ cao.
§ The sky is so high (adjective)
§ Throw it as high as you can. (adverb)

Highly là trạng từ mang nghĩa “very much”/ “rất nhiều, rất”
§ I can highly recommend this product.

4. most / most of / mostly
Most or most of là tính từ mang nghĩa “the majority, the greater part”/ “phần lớn”
§ Most people like the country’s president. (= more than 50% of the people)
§ Most of the students in the class are nice. (= more than 50% of the students)

Most là trạng từ lại mang nghĩa “to the greatest degree”/ “nhiềunhất” – dùngtrong so sánhhơnnhất:
§ She’s the most popular girl in school. (= more popular than EVERYONE else)
§ This is the most confusing chapter in the book.
(= more confusing than ALL the other chapters)

Mostly là trạng từ có nghĩa là “mainly, generally, usually”/ “thường là, chủ yếu là, phần lớn”
§ We mostly go to dance clubs, but sometimes we go to a cafe.
(= we usually go to dance clubs)
§ I’ve mostly dated athletes; I love women who play sports.
(= I’ve mainly dated athletes)

bé học tiếng anh

tiếng anh cho trẻ em

Học tiếng Anh siêu tốc như thế nào?

Tham khảo thêm:

1. Xây dựng cảm xúc yêu thích học tiếng Anh

Điều đầu tiên và quan trọng nhất khi bat dau hoc tieng Anh để bạn đạt được mục tiêu này đó là bạn phải có niềm đam mê mạnh mẽ. Bạn phải có sức mạnh tinh thần cực kỳ lớn để có thể học tiếng anh cực nhanh . Tại sao vậy ? Bởi vì bạn sẽ phải học tiếng Anh 8-14 giờ một ngày ….và mỗi giờ, bạn cần phải có sự tập trung, niềm hứng khởi và cơ thể tràn đầy năng lượng. Đặc biệt, khi bạn tu hoc Anh van giao tiep, điều này cực kì quan trọng. Bạn có thể tiết kiệm thời gian đến trung tam hoc tieng anhđó.

Để tiến bộ nhanh chóng thì bạn cần phải xây dựng cảm xúc. Bạn cần phải bị ám ảnh với tiếng Anh. Bạn cần phải có niềm đam mê và lòng nhiệt tình mạnh mẽ. Hãy nhớ rằng, cảm xúc chiếm 80% thành công, phương pháp chỉ là 20%.

Để tạo niềm đam mê, bạn cần lý do rất thuyết phục để học tiếng Anh. Nếu mục tiêu của bạn chỉ cần làm tốt bài kiểm tra hay nhận được công việc mới thì đó chưa phải là một lý do đủ mạnh. Bạn cần lý do CỰC LỚN để có thể làm được điều này. Hãy tưởng tượng tất cả những lợi ích to lớn mà bạn sẽ có được khi bạn là người nói tiếng Anh thông thạo. Hãy tưởng tượng cuộc sống của bạn sẽ thay đổi sau 5 năm, sau 10 năm, sau 20 năm nữa.

Nếu tiền bạc thúc đẩy bạn, thì bạn hãy tưởng tưởng tiếng Anh sẽ giúp bạn trở nên giàu có như thế nào. Bạn hãy hình dung ngôi nhà mơ ước của bạn, chiếc xe ước mơ của bạn, hay cuộc sống mà bạn mơ ước. Hãy bắt đầu chính xác với tiếng Anh giao tiếp công việc.

Nếu tình yêu thúc đẩy bạn, bạn hãy tưởng tượng tiếng Anh sẽ giúp bạn gặp gỡ những người tuyệt vời từ các nước khác. Hãy tưởng tượng bạn đang hẹn hò với người bạn nước ngoài rất xinh đẹp hoặc rất đẹp trai ! Hãy tưởng tượng một mối tình thật lãng mạn và thật thơ mộng có thể có được bởi vì bạn là một người nói tiếng Anh giỏi.Nếu bạn còn băn khoăn hoc tieng anh giao tiep như thế nào hay học tiếng Anh giao tiếp ở đâu tốt nhất Hà Nội, hãy hỏi ý kiến người thân và thử tìm kiếm trên internet.

Bạn cũng nghĩ về những điều tồi tệ nhất có thể xảy ra nếu bạn không nói tiếng Anh tốt. Hãy tưởng tượng bạn sẽ bỏ lỡ nhiều công việc tốt. Hãy tưởng tượng bạn sẽ không bao gặp được những người bạn tuyệt vời. Hãy tưởng tượng cuộc sống của bạn sẽ tồi tệ như thế nào do bạn không nói được tiếng Anh lưu loát.

Hãy làm cho lý do của bạn thật TO LỚN ! Lý do lớn hơn = Niềm đam mê lớn hơn. Niềm đam mê lớn hơn = Thành công lớn hơn.

Cảm xúc là chìa khóa. Hãy làm cho cảm xúc của bạn mạnh mẽ hơn! Trở thành nỗi ám ảnh với tiếng Anh!

2. Nạp vào thật nhiều

Chìa khóa thứ hai để học tiếng Anh nhanh đó là nạp thật nhiều tiếng Anh vào bộ não. Bạn đừng lãng phí thời gian để học ngữ pháp hay từ vựng. Bạn đừng lãng phí thời gian để cố gắng để nói tiếng Anh, đặc biệt khi hoc tieng anh cap toc. Học tiếng Anh giao tiếp cần đẩy đủ 4 yếu tố. học tiếng anh giao tiếp ở đâu ư? Hãy quyết định đúng đắn.

Bạn nên dành toàn bộ thời gian của bạn có thể nghe tiếng Anh hoặc đọc tiếng Anh. Đây là phương pháp học nhanh nhất và hiệu quả nhất để nói tiếng Anh lưu loát. Hoc tieng Anh giao tiep co ban trước khi đạt đến trình độ cao hơn.

Hãy luôn mang theo bên mình máy MP3 Player hoặc máy iPod và luôn có một cuốn sách ở bên cạnh.

Cụ thể, bạn nên lắng nghe chủ yếu là các bài học Mini-Story, bài học Point of View, bài học Main Audio Articles (bài học chủ đề) trong chương trình Effortless English A.J.Hoge. Đây là những bài học hay nhất và sẽ giúp bạn học nhanh nhất. Bạn cũng có thể tìm thấy rất nhiều trang web hoc tieng anh online mien phi để bổ trợ.

Bạn nên đọc tiểu thuyết tiếng Anh, bắt đầu từ những cuốn tiểu thuyết đơn giản và dễ hiểu dành cho trẻ em. Bạn tuyệt đối đừng bao giờ lãng phí thời gian đọc các sách giáo khoa.

3. Học với cường độ cao

Để có thông thạo tiếng Anh chỉ trong 2-3 tháng, thì bạn phải tạo ra một cường độ học cực lớn. Nói cách khác, bạn phải nghe và đọc tiếng Anh từ 8 đến 14 tiếng một ngày. Bạn phải nghe tiếng Anh liên tục. Bạn phải đọc tiếng Anh liên tục. Nói tiếng Anh liên tục để có thể giao tiep tieng anh thành thạo.

Trong thực tế, tôi khuyên bạn nên xen kẽ hai hoạt động nghe và đọc. Bạn nghe tiếng anh một giờ đồng hồ, sau đó bạn đọc một cuốn tiểu thuyết tiếng Anh trong một giờ. Sau đó, nghe một giờ nữa và sau đó đọc tiểu thuyết một giờ nữa.

Nếu bạn tập trung vào mục tiêu nói tiếng anh tốt thì bạn cần phải nghe nhiều hơn. Những bạn đừng lo lắng khi tiêu tốn thời gian cho việc đọc sách, vì đọc sách sẽ giúp bạn nạp vào bộ não rất nhiều từ vựng mới và hỗ trợ cho việc nói tiếng Anh của bạn.Tiếng Anh doanh nghiệp tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cũng quan trọng khi bạn cần nó cho công việc. Vậy hãy chú ý đến mục tiêu của việc hoc giao tiep tieng anh khi bắt đầu nhé!

Tất cả chỉ vậy thôi. Đây là phương pháp rất đơn giản của tôi để có thể nói tiếng Anh lưu loát nhanh.

Tất nhiên,không phải tất cả mọi người đều cần cải thiện tiếng Anh một cách nhanh chóng. Đối với hầu hết mọi người, nghe và đọc tiếng Anh mỗi ngày hai giờ là đủ. Bạn cũng nên tham gia 1 Câu lạc bộ tiếng Anh để nâng cao tự tin nói tiếng Anh. Rất nhiều người đã chọn được 1 CLB tiếng Anh phù hợp và tiến bộ nhanh.

Nhưng nếu bạn cần hoặc muốn trình độ tiếng Anh tiến bộ nhanh, bạn hãy thực hiện theo hướng dẫn này của tôi.

4. Lời kết

Điều quan trọng hàng đầu để học tiếng Anh nhanh nhất thì trước khi ngồi vào bàn học tiếng anh, bạn cần dành ra vài phút để khởi động và xây dựng cảm xúc yêu thích học tiếng anh của bạn. Bạn hãy nạp thật đầy năng lượng thích học tiếng Anh trước khi bước vào học tiếng Anh. Nếu bạn học tiếng anh bằng cảm xúc và bạn học tiếng Anh bằng năng lượng thì bạn sẽ tập trung cao độ và học cường độ cao liên tục nhiều giờ mà không mệt mỏi. Khi đó bạn sẽ học tiếng anh siêu tốc.

MỘT SỐ DẠNG BIẾN THỂ CỦA CÂU ĐIỀU KIỆN

trước giờ chúng ta vẫn thường học câu điều kiện ở 3 dạng ( real, unreal in the present, unreal in the past) nhưng trong thực tế sẽ còn rất nhiều biến thể của 3 dạng này, ngày hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về chúng nhé- tiếng Anh giao tiếp.

1. Câu điều kiện loại 0:

– Diễn đạt một sự thực hiển nhiên, cả 2 vế của câu đều chia ở thì hiện tại đơn

– Ví dụ: If you don’t water the tree, it dies (nếu bạn không tưới nước cho cây, cây sẽ chết)

2. Câu điều kiện loại 4:

– Diễn đạt một sự việc đã xảy ra trong quá khứ dẫn đến kết quả có thật ở hiện tại. Câu điều kiện loại 4 là một giả thuyết, kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và 3 và thường có trạng từ Now ở cuối

– Cấu trúc: If sb had done, sb would/might/could do now

– Ví dụ: If he had got married to me, he wouldn’t be poor now (nếu anh ấy đã cưới tôi thì bây giờ anh ấy đã không nghèo)

3. Dạng phát sinh của câu điều kiện loại 1:

– Cấu trúc:

As long as/so long as/provided that/providing that sb do, sb will/may/can/should do

Unless sb do, sb will do (unless ngược nghĩa với if)

– Ví dụ: Provided that you work hard, you may success in life (miễn là bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành công trong cuộc sống)

– If the weather is bad, we’ll stay at home = Unless the weather is good, we’ll stay at home (nếu thời tiết xấu thì chúng tôi sẽ ở nhà = trừ khi thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ ở nhà)

tham khảo:

video tiếng Anh giao tiếp

tiếng Anh kinh doanh

4. Dạng phát sinh của câu điều kiện loại 2:

– Cấu trúc: Supposed/supposing sb did, sb would/could/might do

– Ví dụ: Supposed you were me, what would you do? (giả sử bạn là tôi, bạn sẽ làm gì)

– Ngoài ra, để nhấn mạnh danh từ còn có cấu trúc: If it weren’t for + noun, sb would/could/might do

– Ví dụ: If it weren’t for oxygen, we would die (nếu không có oxi, chúng ta sẽ chết)

5. Dạng phát sinh của câu điều kiện loại 3:

– Cấu trúc: If it hadn’t been for/but for + noun, sb would/could/might/should have done

– Ví dụ: But for the teacher’s encouragement, we would have given up our studying (nếu không có sự động viên của thầy cô thì chúng tôi đã từ bỏ việc học

6. Dạng phát sinh của câu điều kiện loại 4:

– Để hi vọng sự việc sắp xảy ra trong tương lai, sử dụng cấu trúc: Sb wish sb/st will do

– Ví dụ: I wish he will come tonight (tôi mong tối nay anh ấy sẽ đến)

– Để hi vọng về sự việc không có thật ở hiện tại, sử dụng cấu trúc: Sb wish sb/st did/would do tieng anh cho tre em mau giao

– Ví dụ: I wish you were here now (tôi ước gì bạn ở đây lúc này)

– Để hi vọng, nuổi tiếc sự việc đã xảy ra rồi, sử dụng cấu trúc: Sb wish sb had done

– Ví dụ: I wish he hadn’t drunk so much last night (tôi mong anh ấy đã không uống quá nhiều tối qua)

Các trạng từ hay đi kèm câu điều kiện:

– If only: giá mà

– Even if: cho dù rằng

– If so: nếu như vậy

– Otherwise = or else: nếu không thì

– In case: trong trường hợp

Hi vọng bài viết sẽ giúp các bạn phân biệt và sử dụng thành thạo tất cả các dạng câu điều kiện trong tiếng Anh. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài học sau nhé!